BẢNG XẾP HẠNG CÁC DOANH NGHIỆP
|
|
THỰC HIỆN CoC-VN NĂM THỨ 2 (TỪ 5- 2013 ĐẾN
4-2014)
|
|
(
Ban hành kèm theo Quyết định số 09-QĐ/HHXKLĐ, ngày 04-9-2014 của Chủ tịch
Hiệp hội)
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
TÊN
DOANH NGHIỆP
|
TÊN
GIAO DỊCH
|
XẾP
LOẠI
|
|
|
1
|
Công ty CP phát triển nguồn nhân
lực LOD
|
LOD-CORP
|
A1
|
|
2
|
Công ty CP XKLĐ thương mại và du
lịch
|
TTLC
|
A1
|
|
3
|
Công ty CPXNK vật tư, thiết bị
đường sắt
|
VIRASIMEX
|
A1
|
|
4
|
Công ty cung ứng lao động quốc tế
và dịch vụ
|
INMASCO
|
A1
|
|
5
|
Công ty CP đầu tư xây dựng, cung
ứng nhân lực Hoàng Long
|
HOANGLONG.CMS
|
A1
|
|
6
|
Công ty CP đầu tư và thương mại
tạp phẩm Sài Gòn
|
TOCONTAP-Saigon
|
A1
|
|
7
|
Công ty TNHH 1TV dịch vụ XKLĐ và
chuyên gia
|
SULECO
|
A1
|
|
8
|
Công ty TNHH 1TV XKLĐ thương mại
và du lịch
|
SOVILACO
|
A1
|
|
9
|
Trung tâm phát triển việc làm phía
Nam
|
HITECO-TRAENCO
|
A1
|
|
10
|
Công ty CP Tiến bộ quốc tế
|
AIC
|
A1
|
|
11
|
Công ty TNHH 1 TV dịch vụ kỹ thuật
và XNK
|
TECHSIMEX
|
A1
|
|
12
|
Công ty TNHH 1TV vật tư công
nghiệp Quốc phòng
|
GAET
|
A2
|
|
13
|
Công ty TNHH 1TV đào tạo và cung
ứng nhân lực HaUI
|
LETCO
|
A2
|
|
14
|
Công ty CP thương mại Châu Hưng
|
CHAUHUNG;JSC
|
A2
|
|
15
|
Công ty CP nhân lực và thương mại
Vinaconex
|
VINACONEX-MEC
|
A2
|
|
16
|
Công ty CP XNK thương mại hợp tác
nhân lực quốc tế Việt Nam
|
VINAINCOMEX.JSC
|
A2
|
|
17
|
Công ty TNHH 1TV cung ứng nhân lực
quốc tế và thương mại
|
SONA
|
A2
|
|
18
|
Công ty CP Simco Sông Đà
|
SIMCO-SONGDA
|
A2
|
|
19
|
Công ty CP hợp tác lao động và
thương mại
|
VINATEX.- LC
|
A2
|
|
20
|
Công ty CP cung ứng lao động và
thương mại Hải Phòng
|
HALASUCO
|
A2
|
|
21
|
Công ty TNHH 1 TV đào tạo và cung
ứng nhân lực quốc tế
|
NOSCO Imast
|
A2
|
|
22
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát
triển Thăng Long
|
TLG
|
A2
|
|
23
|
Tổng công ty thép Việt Nam
|
VSC
|
A2
|
|
24
|
Công ty cổ phần Việt Hà, Hà Tĩnh
|
VIHATICO
|
A2
|
|
25
|
Công ty cổ phần đầu tư tổng hợp Hà
nội
|
HANIC
|
A2
|
|
26
|
Công ty CP cung ứng NL và thương
mại quốc tế
|
INTERSERCO.JSC
|
A2
|
|
27
|
Công ty TNHH đầu tư và phát triển nhân lực Vạn Xuân
|
VICM
|
A2
|
|
28
|
Công ty CP bách nghệ toàn cầu
|
GLOTECH.JSC
|
A2
|
|
29
|
Công ty CP XKLĐ và TM Biển Đông
|
ESTRALA. JSC
|
A2
|
|
30
|
Công ty CP Thương mại và du lịch
quốc tế
|
MILACO.JSC
|
A2
|
|
31
|
Công ty cổ phần đầu tư và thương
mại CTM
|
CTM Corp
|
A2
|
|
32
|
Công ty CP Thủy sản khu vực 1
|
SEA Co No1
|
A2
|
|
33
|
Công ty CP Tâp đoàn FLC
|
FLC Group
|
A2
|
|
34
|
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế
|
TRADECO
|
A2
|
|
35
|
Công ty cổ phần sản xuất kinh
doanh dịch vụ XNK quận 1
|
FIMEXCO
|
A2
|
|
36
|
Công ty TNHH Ánh Thái Dương
|
A.D.C
|
A2
|
|
37
|
Công ty TNHH1TV du lịch và tiếp
thị GTVT
|
VIETRAVEL
|
A2
|
|
38
|
Công ty cổ phần nhân lực Thuận
Thảo
|
THUANTHAO JSC
|
A2
|
|
39
|
Công ty CP xây dựng, dịch vụ và
hợp tác lao động
|
OLECO
|
B1
|
|
40
|
Công ty CPXNK tổng hợp và chuyển
giao công nghệ Việt Nam
|
VINAGIMEX
|
B1
|
|
41
|
Công ty XNK và hợp tác đầu tư
|
VILEXIM
|
B1
|
|
42
|
Tổng công ty phát triển phát thanh
truyền hình thông tin
|
EMICO
|
B1
|
|
43
|
Công ty TNHH xây dựng sản xuất
thương mai Trường Giang
|
TGCO.Ltd
|
B1
|
|
44
|
Công ty CP dịch vụ thương mại và
XKLĐ Trường Sơn
|
COOPIMEX
|
B1
|
|
45
|
Công ty CP cung ứng lao
động và dịch vụ xây dựng thủy lợi
|
HYCOLASEC
|
B1
|
|
46
|
Công ty CP đầu tư phát triển CN và
vận tải
|
TRACODI
|
B1
|
|
47
|
Công ty CP Vinaconex Saigon
|
VINACONEX.SG
|
B1
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp : A1 = 11 DN = 23 %
|
|
|
|
|
A2 = 27 DN = 57%
|
|
|
|
|
B1 = 9 DN = 20%
|
|
|
|