BẢNG TỔNG HỢP XẾP HẠNG DOANH NGHIỆP THỰC HIỆN COC-VN NĂM THỨ NHẤT ( từ tháng 5-2012 đến tháng 4-2013 )
Cập nhật: 20/01/2014 09:45
BẢNG TỔNG HỢP XẾP HẠNG DOANH NGHIỆP
THỰC HIỆN COC-VN NĂM THỨ NHẤT ( từ tháng 5-2012 đến tháng 4-2013 )
STT
|
Tên doanh nghiệp
|
Điểm chấm
|
Điểm quy đổi
|
Xếp loại
|
1.
|
GAET
|
112,5
|
94
|
A1
|
2.
|
LOD
|
115,4
|
96
|
A1
|
3.
|
LETCO
|
112,7
|
94
|
A1
|
4.
|
TTLC
|
113
|
94
|
A1
|
5.
|
VIRASIMEX
|
111
|
92
|
A2
|
6.
|
CHÂU HƯNG
|
102,7
|
85
|
B1
|
7.
|
OLECO
|
107
|
89
|
A2
|
8.
|
VINACONEX
|
113
|
94
|
A1
|
9.
|
VINAINCOMEX.JSC
|
111
|
92
|
A2
|
10.
|
SONA
|
113
|
94
|
A1
|
11.
|
SIMCO Sông Đà
|
111
|
92
|
A2
|
12.
|
INMASCO
|
107,4
|
89
|
A2
|
13.
|
VINATEX
|
105
|
87
|
B1
|
14.
|
HOÀNG
LONG
|
109
|
91
|
A2
|
15.
|
VINAGIMEX
|
104,4
|
87
|
B1
|
16.
|
HALASUCO
|
99,3
|
83
|
B2
|
17.
|
TOCONTAP
Sài Gòn
|
108
|
90
|
A2
|
18.
|
SULECO
|
113
|
94
|
A1
|
19.
|
HITECO
|
111
|
92
|
A2
|
20.
|
SOVILACO
|
113
|
94
|
A1
|
Tổng hợp :
(a) Loại A1 : 04 (08): 40%
(b) Loại A2 : 12 (08): 40%
(c) Loại B1 : 03 : 15%
(d) Loại B2 : 01 : 05%
Hà Nội , ngày 20 tháng 4 năm 2013