|
3999-15 Nhân viên trực tổng đài
|
|
3999-17 Thám tử
|
|
3999-19 Cố vấn anh ninh
|
4. THỢ CÓ TAY NGHỀ VÀ CÔNG NHÂN LIÊN QUAN
|
|
4111-01 Giám sát, thợ kỹ thuật máy móc tổng hợp
|
|
4111-11 Thợ kỹ thuật máy móc tổng hợp
|
|
4112-01 Giám sát, thợ lắp máy và chế tạo máy
|
|
4112-11 Thợ lắp ráp
|
|
4112-13 Thợ chế tạo máy (loại 1)
|
|
4112-15 Thợ máy cho ngành sản xuất giày dép, quần áo, và vải
|
|
4113-01 Giám sát, công nhân chế tạo dụng cụ
|
|
4113-11 Công nhân chế tạo dụng cụ
|
|
4114-01 Giám sát, kỹ sư bảo dưỡng máy bay
|
|
4114-11 Kỹ sư bảo dưỡng máy bay (động cơ)
|
|
4114-13 Kỹ sư bảo dưỡng máy bay (cấu trúc)
|
|
4114-15 Kỹ sư bảo dưỡng máy bay (điện tử)
|
|
4115-01 Giám sát, thợ cơ khí chính xác
|
|
4115-11 Thợ sửa chữa và chế tạo dụng cụ yêu cầu độ chính xác
|
|
4115-13 Thợ sửa chữa và chế tạo đồng hồ đeo tay và treo tường
|
|
4115-15 Thợ khoá
|
|
4115-17 Thợ sửa chữa và chế tạo máy khâu
|
|
4115-19 Thợ làm súng
|
|
4115-21 Thợ chạm khắc
|
|
4121-01 Giám sát viên, kỹ sư cơ khí tổng hợp
|
|
4121-11 Kỹ sư cơ khí tổng hợp
|
|
4122-01 Giám sát viên, thợcấu trúc hàn và thép
|
|
4122-11 Người chế tạo kim loại
|
|
4122-13 Thợ hàn điện quang
|
|
4122-15 Thợ hàn (hạng 1)
|
|
4123-01 Giám sát, thợ rèn
|
|
4123-11 Thợ rèn
|
|
4123-12 Thợ đóng móng ngựa
|
|
4124-01 Giám sát, thợ miếng kim loại
|
|
4124-11 Thợ miếng kim loại
|
|
4125-01 Giám sát, thợ đúc kim loại
|
|
4125-11 Thợ đúc kim loại
|
|
4126-01 Giám sát, thợ hoàn thiện sản phẩm kim loại
|
|
4126-11 Thợ đánh bóng đồ kim loại
|
|
4126-13 Thợ mạ điện ( Loại 1)
|
THỢ CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ
|
|
4211-01 Giám sát, thợ máy động cơ ô tô
|
|
4211-11 Thợ máy động cơ ô tô
|
|
4212-01 Giám sát, thợ điện tự động
|
|
4212-11 Thợ điện tự động
|
|
4213-01 Giám sát, thợ gò đồng
|
|
4213-11Thợ sửa gò đồng
|
|
4214-01 Giám sát, thợ sơn xe
|
|
4214-11 Thợ sơn xe
|
|
4215-01 Giám sát, thợ làm khung xe ô tô
|
|
4215-11 Thợ làm khung xe ô tô
|
|
4216-01 Giám sát, thợ nâng xếp xe
|
|
4216-11 Thợ nâng xếp xe
|
THỢ ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
|
|
4311-01 Giám sát, thợ điện
|
|
4311-22 Thợ điện nói chung
|
|
4311-13 Thợ điện (công việc cụ thể)
|
|
4311-15 Thợ thang máy
|
|
4312-01 Trưởng nhóm, thợ máy điều hoà và tủ lạnh
|
|
4312-11 Thợ máy điều hoà và tủ lạnh
|
|
4313-01 Trưởng nhóm, thợ lắp đường dây điện
|
|
4313-11 Thợ lắp đường dây điện
|
|
4313-13 Thợ nối đường dây cáp
|
|
4314-01 Trưởng nhóm, thợ sản xuất sản phẩm điện tử
|
|
4314-11Thợ sản xuất sản phẩm điện tử
|
|
4314-13 Thợ làm nhạc cụ điện (công việc cụ thể)
|
|
4315-01 Trưởng nhóm. thợ điện tử và các thiết bị văn phòng
|
|
Nguồn tin: Lời giới thiệu |