|
2231-17 Người lập trình phân tích và ứng dụng
|
|
2231-19 Người lập trình hệ thống
|
|
2231-21 Người giám sát hệ thống máy tính
|
|
2231-79 Chuyên gia máy tính mà chưa được phân loại ở phần khác
|
|
2291-11 Viên chức nhân sự
|
|
2291-13 Nhân viên tư vấn nhân sự
|
|
2291-15 Nhân viên quan hệ lao động
|
|
2291-17 Viên chức đào tạo
|
|
2292-11 Nhân viên thư viện
|
|
2293-11 Nhà toán học
|
|
2293-13 Nhà thống kê học
|
|
2293-15 Chuyên viên thông kê
|
|
2294-11 Nhân viên tư vấn quản lý
|
|
2294-13 Nhà phân tích phương thức và cách tổ chức
|
|
2294-15 Quản lý bảo hiểm
|
|
2295-11 Người định giá
|
|
2295-13 Nhà kinh doanh đất đai
|
|
2299-11 Quản lý thông tin y tế
|
|
2299-13 Quản lý báo cáo
|
|
2299-15 Chuyên viên lưu trữ văn thư
|
|
2299-17 Nhà phân tích chính sách
|
|
2299-19 Người chọn lọc biên soạn và phân tích thông tin cần thiết cho tổ chức, công ty
|
|
2299-79 Chuyên gia công nghệ thông tin và kinh doanh chưa được phân loại ở phần này
|
CHUYÊN MÔN VỀ Y TẾ
|
|
2311-11 Bác sỹ đa khoa
|
|
2312-11 Bác sỹ gây mê
|
|
2312-13 Bác sỹ da liễu
|
|
2312-15 Nhân viên cấp cứu
|
|
2312-17 Bác sỹ phụ khoa và sản khoa
|
|
2312-19 Bác sỹ nhãn khoa
|
|
2312-21 Bác sỹ khoa nhi
|
|
2312-23 Nhà nghiên cứu bệnh học
|
|
2312-25 Bác sỹ chuyên môn
|
|
2312-27 Chuyên gia tâm thần học
|
|
2312-29 Bác sỹ X-quang
|
|
2312-31 Bác sỹ phẫu thuật
|
|
2312-79 Bác sỹ y khoa khác chưa được phân loại ở phần này
|
|
2321-11 Y tá trưởng
|
|
2322-11 Hướng dẫn y tá
|
|
2322-13 Nhà nghiên cứu biện pháp chăm sóc bệnh nhân
|
|
2322-11 Y tá
|
|
2324-11 Bà đỡ
|
|
2325-11 Y tá chăm sóc sức khỏe thể chất
|
|
2326-11 Y tá chăm sóc người tàn tật
|
|
2381-11 Nha sĩ
|
|
2381-13 Chuyên gia khoa răng
|
|
2382-11 Dược sỹ làm việc trong bệnh viện
|
|
2382-13 Dược sỹ làm việc trong hãng sản xuất
|
|
2382-15 Dược sỹ bán lẻ
|
|
2383-11 Chuyên gia vật lý trị liệu chữa các rối loạn trong khả năng làm việc
|
|
2384-11 Người đo thị lực
|
|
2385-11 Nhà vật lý trị liệu
|
|
2386-11 Nhà nghiên cứu các tật về nói
|
|
2387-11 Người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
|
|
2387-13 Bác sỹ nắn xương
|
|
2388-11 Bác sỹ chuyên chữa bệnh về chân
|
|
2391-11 Bác sỹ chuẩn đoán bệnh bằng tia X-quang
|
|
2391-13 Bác sỹ trị liệu
|
|
2391-15 Chuyên gia về công nghệ y tế
|
|
2391-17 Bác sỹ chẩn đoán bằng hình ảnh
|
|
2392-11 Bác sỹ thú y
|
|
2393-11 Chuyên gia về vấn đề dinh dưỡng
|
|
2394-11 Chuyên gia tự nhiên liệu pháp
|
|
2394-13 Chuyên gia khoa châm cứu
|
|
2394-79 Chuyên gia liệu pháp tự nhiên
|
|
2399-11 Nhà thính học |